Kết quả tỷ số, trực tiếp AE Kifisias vs PAOK Saloniki, 01h00 22/12

AE Kifisias
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

AE Kifisias vs PAOK Saloniki


01:00 ngày 22/12/2023

Đã kết thúc
PAOK Saloniki
AE Kifisias
0
HT

0 - 3
PAOK Saloniki
6

Trực tiếp kết quả tỷ số AE Kifisias vs PAOK Saloniki & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AE Kifisias - PAOK Saloniki, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính AE Kifisias vs PAOK Saloniki

      13' 0-1      Giannis Konstantelias (Assist:Thomas Murg)
      28' 0-2      Brandon Thomas Llamas (Assist:Kiril Despodov)
      34' 0-3      Kiril Despodov (Assist:Giannis Konstantelias)
      52' 0-4      Thomas Murg (Assist:Kiril Despodov)
   Andrews Tetteh       53'    
      72' 0-5      Magomed Ozdoev (Assist:Kiril Despodov)
      80' 0-6      Theocharis Tsingaras

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AE Kifisias vs PAOK Saloniki

AE Kifisias   PAOK Saloniki
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
19
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
270
 
Số đường chuyền
 
646
15
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
6
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Woodwork
 
1
15
 
Thử thách
 
5
63
 
Pha tấn công
 
130
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657