Kết quả tỷ số, trực tiếp AE Kifisias vs OFI Crete, 20h00 22/10

AE Kifisias
1
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

AE Kifisias vs OFI Crete


20:00 ngày 22/10/2023

Đã kết thúc
OFI Crete
AE Kifisias
0
HT

0 - 0
OFI Crete
0

Trực tiếp kết quả tỷ số AE Kifisias vs OFI Crete & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AE Kifisias - OFI Crete, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính AE Kifisias vs OFI Crete

      15'        Nouha Dicko
   Morgan Schneiderlin       33'    
   Ipalibo Jack       36'    
   Jack Ipalibo Red card confirmed       38'    
      45'        Praxitelis Vouros
      46'        Davis ABANDA MFOMO
      48'        Andreas Karo
      65'        Luiz Phellype Luciano Silva
   Alberto Tomas Botia Rabasco       86'    
      88'       Luiz Phellype Luciano Silva
      89'        Dan Glazer

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AE Kifisias vs OFI Crete

AE Kifisias   OFI Crete
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Red card
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
245
 
Số đường chuyền
 
419
11
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
9
78
 
Pha tấn công
 
94
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657