Kết quả tỷ số, trực tiếp AE Kifisias vs Asteras Tripolis, 21h00 26/11

AE Kifisias
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

AE Kifisias vs Asteras Tripolis


21:00 ngày 26/11/2023

Đã kết thúc
Asteras Tripolis
AE Kifisias
1
HT

0 - 2
Asteras Tripolis
3

Trực tiếp kết quả tỷ số AE Kifisias vs Asteras Tripolis & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AE Kifisias - Asteras Tripolis, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính AE Kifisias vs Asteras Tripolis

   Alberto Tomas Botia Rabasco       12'    
      14' 0-1      Vasilios Mantzis (Assist:Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe)
      21'        Ruben Garcia Canales
      34' 0-2      Xesc (Assist:Vasilios Mantzis)
      59'        Xesc
      74' 0-3      Ervin Zukanovic (Assist:Sean Goss)
   Thievy Bifouma Koulossa    1-3  89'    
   Ilian Iliev       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AE Kifisias vs Asteras Tripolis

AE Kifisias   Asteras Tripolis
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
20
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
417
 
Số đường chuyền
 
383
16
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Woodwork
 
0
16
 
Thử thách
 
19
112
 
Pha tấn công
 
88
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657