Kết quả tỷ số, trực tiếp AC Oulu vs KTP Kotka, 22h00 29/09

AC Oulu
Kết quả bóng đá Phần Lan

AC Oulu vs KTP Kotka


22:00 ngày 29/09/2023

Đã kết thúc
KTP Kotka
AC Oulu
2
HT

2 - 0
KTP Kotka
0

Trực tiếp kết quả tỷ số AC Oulu vs KTP Kotka & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AC Oulu - KTP Kotka, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính AC Oulu vs KTP Kotka

   Danny Barrow (Assist:Niklas Jokelainen)    1-0  3'    
   Niklas Jokelainen (Assist:Yassin Daoussi)    2-0  14'    
      46'        David Ramadingaye
   Rasmus Karjalainen↑Niklas Jokelainen↓       69'    
   Maximus Mikael Tainio↑Claudio Lucas Morais Ferreira dos Santos↓       69'    
      71'        Gabriel Sandberg
      74'        Michael Olusoji Ogungbaro
   Rony Huhtala↑Danny Barrow↓       77'    
      81'        Joni Makela↑Lassi Nurmos↓
      81'        Willian Pozo Venta↑Nikolas Talo↓
      89'        Miska Rautiola↑Valtteri Vesiaho↓

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AC Oulu vs KTP Kotka

AC Oulu   KTP Kotka
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
2
44
 
Pha tấn công
 
58
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
KuPs
9
9
19
2
Vaasa VPS
9
6
19
3
SJK Seinajoen
9
7
18
4
Ilves Tampere
9
9
17
5
HJK Helsinki
10
4
16
6
FC Haka
8
1
14
7
IFK Mariehamn
8
-2
9
8
Gnistan Helsinki
9
-3
9
9
Lahti
8
-9
6
10
Inter Turku
9
-10
5
11
AC Oulu
8
-4
4
12
Ekenas IF Fotboll
8
-8
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657