Bảng xếp hạng Vô địch Tây Ban Nha nữ 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Vô địch Tây Ban Nha nữ

Vòng 29
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Barcelona (W) 28 27 1 0 129 9 120 82
2 Real Madrid (W) 28 22 1 5 69 32 37 67
3 Atletico de Madrid (W) 28 17 6 5 51 21 30 57
4 Levante UD (W) 28 15 9 4 53 28 25 54
5 Madrid CFF (W) 28 15 5 8 59 48 11 50
6 Athletic Club Bibao (W) 28 16 2 10 36 35 1 50
7 Sevilla FC (W) 28 13 4 11 51 53 -2 43
8 Real Sociedad (W) 28 8 8 12 35 51 -16 32
9 UD Granadilla Tenerife Sur (W) 28 8 7 13 34 46 -12 31
10 Eibar (W) 28 8 6 14 21 45 -24 30
11 Colegio Aleman Valencia (W) 28 8 5 15 35 58 -23 29
12 Real Betis (W) 28 7 6 15 29 64 -35 27
13 Levante Las Planas (W) 28 5 9 14 33 56 -23 24
14 Granada CF(W) 28 7 3 18 31 55 -24 24
15 Villarreal (W) 28 5 7 16 24 51 -27 22
16 Sporting De Huelva (W) 28 2 3 23 19 57 -38 9

BXH cập nhật lúc: 27/05/2024 14:20

Bảng xếp hạng bóng đá Vô địch Tây Ban Nha nữ 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Vô địch Tây Ban Nha nữ chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Vô địch Tây Ban Nha nữ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Barcelona (W)
28
120
82
2
Real Madrid (W)
28
37
67
3
Atletico de Madrid (W)
28
30
57
4
Levante UD (W)
28
25
54
5
Madrid CFF (W)
28
11
50
6
Athletic Club Bibao (W)
28
1
50
7
Sevilla FC (W)
28
-2
43
8
Real Sociedad (W)
28
-16
32
9
UD Granadilla Tenerife Sur (W)
28
-12
31
10
Eibar (W)
28
-24
30
11
Colegio Aleman Valencia (W)
28
-23
29
12
Real Betis (W)
28
-35
27
13
Levante Las Planas (W)
28
-23
24
14
Granada CF(W)
28
-24
24
15
Villarreal (W)
28
-27
22
16
Sporting De Huelva (W)
28
-38
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657