Bảng xếp hạng Luxembourg National Division 2025 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Luxembourg National Division

Vòng 0
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Red Boys Differdange 30 19 9 2 70 23 47 66
2 Swift Hesperange 30 18 7 5 66 35 31 61
3 F91 Dudelange 30 19 4 7 59 36 23 61
4 Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 35 19 55
5 Jeunesse Esch 30 13 6 11 51 41 10 45
6 UNA Strassen 30 11 11 8 40 38 2 44
7 Victoria Rosport 30 12 8 10 45 44 1 44
8 CS Petange 30 11 6 13 48 47 1 39
9 US Mondorf-les-Bains 30 10 8 12 55 53 2 38
10 Racing Union Luxemburg 30 11 5 14 46 58 -12 38
11 FC Wiltz 71 30 7 12 11 43 52 -9 33
12 Mondercange 30 8 8 14 33 57 -24 32
13 UN Kaerjeng 97 30 7 7 16 31 49 -18 28
14 Fola Esch 30 8 4 18 33 61 -28 28
15 Marisca Miersch 30 7 5 18 40 62 -22 26
16 FC Schifflange 95 30 6 7 17 36 59 -23 25

BXH cập nhật lúc: 27/05/2024 14:20

Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg National Division 2025 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Luxembourg National Division chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Luxembourg National Division được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Red Boys Differdange
30
47
66
2
Swift Hesperange
30
31
61
3
F91 Dudelange
30
23
61
4
Progres Niedercorn
30
19
55
5
Jeunesse Esch
30
10
45
6
UNA Strassen
30
2
44
7
Victoria Rosport
30
1
44
8
CS Petange
30
1
39
9
US Mondorf-les-Bains
30
2
38
10
Racing Union Luxemburg
30
-12
38
11
FC Wiltz 71
30
-9
33
12
Mondercange
30
-24
32
13
UN Kaerjeng 97
30
-18
28
14
Fola Esch
30
-28
28
15
Marisca Miersch
30
-22
26
16
FC Schifflange 95
30
-23
25
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657