Bảng xếp hạng Israel Leumit League 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Israel Leumit League

Vòng 0
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Bnei Yehuda Tel Aviv 30 19 4 7 57 36 21 61
2 Hapoel Kiryat Shmona 30 19 3 8 50 19 31 60
3 Ironi Tiberias 30 14 12 4 46 28 18 54
4 Maccabi Kabilio Jaffa 30 14 8 8 58 40 18 50
5 Hapoel Natzrat Illit 30 13 8 9 46 34 12 47
6 Ironi Nir Ramat HaSharon 30 12 9 9 55 48 7 45
7 Hapoel Umm Al Fahm 30 10 12 8 38 34 4 42
8 Maccabi Herzliya 30 11 9 10 34 41 -7 42
9 Hapoel Acre FC 30 10 11 9 41 40 1 41
10 Kafr Qasim 30 9 10 11 31 39 -8 37
11 Hapoel Rishon Lezion 30 9 8 13 27 39 -12 35
12 Hapoel Ramat Gan 30 8 10 12 36 35 1 34
13 Sectzya Nes Ziona 30 9 7 14 38 53 -15 34
14 Hapoel Kfar Saba 30 7 10 13 28 40 -12 31
15 Hapoel Afula 30 5 9 16 33 53 -20 24
16 Ihud Bnei Shefaram 30 4 4 22 27 66 -39 16

BXH cập nhật lúc: 13/04/2024 14:00

Bảng xếp hạng bóng đá Israel Leumit League 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Israel Leumit League chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Israel Leumit League được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bnei Yehuda Tel Aviv
30
21
61
2
Hapoel Kiryat Shmona
30
31
60
3
Ironi Tiberias
30
18
54
4
Maccabi Kabilio Jaffa
30
18
50
5
Hapoel Natzrat Illit
30
12
47
6
Ironi Nir Ramat HaSharon
30
7
45
7
Hapoel Umm Al Fahm
30
4
42
8
Maccabi Herzliya
30
-7
42
9
Hapoel Acre FC
30
1
41
10
Kafr Qasim
30
-8
37
11
Hapoel Rishon Lezion
30
-12
35
12
Hapoel Ramat Gan
30
1
34
13
Sectzya Nes Ziona
30
-15
34
14
Hapoel Kfar Saba
30
-12
31
15
Hapoel Afula
30
-20
24
16
Ihud Bnei Shefaram
30
-39
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657