Bảng xếp hạng England U23 1.Liga 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng England U23 1.Liga

Vòng 8
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Ipswich U23 24 16 3 5 58 27 31 51
2 Bristol City U23 24 15 5 4 60 31 29 50
3 Sheffield Utd U23 23 15 3 5 47 23 24 48
4 Cardiff City U23 24 15 2 7 44 30 14 47
5 Coventry City U23 23 13 4 6 57 39 18 43
6 Hull City U23 23 12 4 7 44 41 3 40
7 Charlton U23 24 10 6 8 55 46 9 36
8 Millwall U23 24 9 3 12 34 45 -11 30
9 Colchester United U23 24 8 5 11 35 44 -9 29
10 Wigan U23 23 7 4 12 31 39 -8 25
11 Watford U23 24 6 7 11 28 43 -15 25
12 Swansea City U23 24 5 9 10 34 41 -7 24
13 Queens Park Rangers U23 24 7 3 14 34 53 -19 24
14 Crewe Alexandra U23 23 7 2 14 27 50 -23 23
15 Peterborough United U23 23 5 7 11 36 41 -5 22
16 Barnsley U23 23 5 7 11 22 42 -20 22
17 Sheffield Wed U23 23 4 8 11 21 32 -11 20

BXH cập nhật lúc: 11/05/2022 15:40

Bảng xếp hạng bóng đá England U23 1.Liga 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải England U23 1.Liga chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại England U23 1.Liga được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Ipswich U23
24
31
51
2
Bristol City U23
24
29
50
3
Sheffield Utd U23
23
24
48
4
Cardiff City U23
24
14
47
5
Coventry City U23
23
18
43
6
Hull City U23
23
3
40
7
Charlton U23
24
9
36
8
Millwall U23
24
-11
30
9
Colchester United U23
24
-9
29
10
Wigan U23
23
-8
25
11
Watford U23
24
-15
25
12
Swansea City U23
24
-7
24
13
Queens Park Rangers U23
24
-19
24
14
Crewe Alexandra U23
23
-23
23
15
Peterborough United U23
23
-5
22
16
Barnsley U23
23
-20
22
17
Sheffield Wed U23
23
-11
20
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657