Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | BK Hacken (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 3 | 14 | 9 |
2 | Vaxjo (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3 | Kristianstads DFF (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 11 | 0 | 3 |
4 | Lidkopings FK (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 21 | -18 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | FC Rosengard (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 7 |
2 | Linkopings (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 5 |
3 | Vittsjo GIK (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 |
4 | Goteborg (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 26 | -26 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Hammarby (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
2 | AIK Solna (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | -3 | 4 |
3 | KIF Orebro DUFF (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 |
4 | Djurgardens (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Pitea IF (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | Umea IK (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | Brommapojkarna (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
4 | IK Uppsala (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Nữ Thụy Điển 2025 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Cúp Nữ Thụy Điển chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Cúp Nữ Thụy Điển được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay | SHBET | F168 | bắn cá đổi thưởng