Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG 2025 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Bulgaria B PFG

Vòng 34
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Spartak Varna 34 23 3 8 60 28 32 72
2 Septemvri Sofia 34 19 8 7 46 26 20 65
3 Marek Dupnitza 34 16 13 5 36 26 10 61
4 PFK Montana 34 16 9 9 46 31 15 57
5 Strumska Slava 34 14 9 11 34 28 6 51
6 FC Dobrudzha 34 14 8 12 43 34 9 50
7 CSKA 1948 Sofia II 34 13 11 10 39 36 3 50
8 Yantra Gabrovo 34 12 11 11 39 37 2 47
9 FC Dunav Ruse 34 12 10 12 30 36 -6 46
10 Spartak Pleven 34 13 6 15 29 32 -3 45
11 Litex Lovech 34 12 9 13 30 36 -6 45
12 Ludogorets Razgrad II 34 11 11 12 39 39 0 44
13 Belasitsa Petrich 34 12 7 15 37 33 4 43
14 Sportist Svoge 34 10 10 14 36 45 -9 40
15 FK Chernomorets 1919 Burgas 34 9 11 14 33 41 -8 38
16 Chernomorets Balchik 34 10 6 18 36 49 -13 36
17 FC Maritsa 1921 34 9 3 22 31 56 -25 30
18 FC Bdin Vidin 34 5 7 22 19 50 -31 22

BXH cập nhật lúc: 25/05/2024 14:00

Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria B PFG 2025 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Bulgaria B PFG chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Bulgaria B PFG được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Spartak Varna
34
32
72
2
Septemvri Sofia
34
20
65
3
Marek Dupnitza
34
10
61
4
PFK Montana
34
15
57
5
Strumska Slava
34
6
51
6
FC Dobrudzha
34
9
50
7
CSKA 1948 Sofia II
34
3
50
8
Yantra Gabrovo
34
2
47
9
FC Dunav Ruse
34
-6
46
10
Spartak Pleven
34
-3
45
11
Litex Lovech
34
-6
45
12
Ludogorets Razgrad II
34
0
44
13
Belasitsa Petrich
34
4
43
14
Sportist Svoge
34
-9
40
15
FK Chernomorets 1919 Burgas
34
-8
38
16
Chernomorets Balchik
34
-13
36
17
FC Maritsa 1921
34
-25
30
18
FC Bdin Vidin
34
-31
22
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657