Bảng xếp hạng Angola Girabola League 2024 mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng Angola Girabola League

Vòng 17
XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại BT BB HS Điểm  
1 Petro Atletico de Luanda 24 17 6 1 51 10 41 57
2 Sagrada Esperanca 25 17 5 3 41 13 28 56
3 Progresso da Lunda Sul 25 13 8 4 31 16 15 47
4 Kabuscorp do Palanca 25 11 7 7 32 24 8 40
5 Wiliete 25 10 9 6 29 19 10 39
6 Primeiro de Agosto 25 9 11 5 30 20 10 38
7 Desportivo Huila 25 10 6 9 20 20 0 36
8 Bravos do Maquis 25 10 4 11 23 23 0 34
9 Interclube Luanda 26 8 7 11 22 27 -5 31
10 Academica Do Lobito 25 6 9 10 11 22 -11 27
11 CD Sao Salvador 25 6 8 11 20 33 -13 26
12 Santa Rita FC 24 7 3 14 20 34 -14 24
13 CRD Libolo 26 5 6 15 16 31 -15 21
14 Sporting Cabinda 26 5 5 16 25 59 -34 20
15 CR Uniao Malanje 25 4 6 15 17 37 -20 18

BXH cập nhật lúc: 21/05/2024 14:00

Bảng xếp hạng bóng đá Angola Girabola League 2024 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Angola Girabola League chính xác nhanh nhất.

Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Angola Girabola League được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.

Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp

#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Petro Atletico de Luanda
24
41
57
2
Sagrada Esperanca
25
28
56
3
Progresso da Lunda Sul
25
15
47
4
Kabuscorp do Palanca
25
8
40
5
Wiliete
25
10
39
6
Primeiro de Agosto
25
10
38
7
Desportivo Huila
25
0
36
8
Bravos do Maquis
25
0
34
9
Interclube Luanda
26
-5
31
10
Academica Do Lobito
25
-11
27
11
CD Sao Salvador
25
-13
26
12
Santa Rita FC
24
-14
24
13
CRD Libolo
26
-15
21
14
Sporting Cabinda
26
-34
20
15
CR Uniao Malanje
25
-20
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657