Thu Hồng Thứ tư, 17/05/2023 06:58 (GMT+7)
Theo chuyên trang Tructiep24h thì nếu chỉ nhìn vào tên tuổi giữa 2 đội, đây là trận đấu nhận được nhiều sự chú ý của giới mộ điệu Nhật Bản. Tuy nhiên, lúc này giữa họ lại là khoảng cách đáng kể về chuyên môn với thành tích có phần trái ngược kể từ đầu mùa. Nếu như Tokyo Verdy đang đứng thứ 3 trên bảng tổng sắp với 26 điểm sau 15 trận đã đấu, Tochigi đã tụt xuống đứng thứ 17 khi chỉ có 16 điểm vào lúc này qua 15 trận.
Đại diện thủ đô đã sớm gia nhập cuộc đua thăng hạng với phong độ rất ấn tượng từ đầu mùa. Tokyo Verdy đã có 8 chiến thắng, hòa 2 trận và chỉ 5 lần nhận thất bại. Khả năng phòng ngự của Tokyo Verdy rất ấn tượng khi từ đầu mùa chỉ bị chọc thủng lưới 9 bàn.
Nếu tính về khả năg chịu áp lực của hàng thủ, Tochigi rõ ràng gây thất vọng lớn khi đã bị chọc thủng lưới 17 bàn từ đầu mùa. Phong độ của đội chủ nhà tiếp tục chưa có gì khởi sắc khi trải qua liên tiếp 2 vòng gần đây chỉ biết đến hòa và thua.
Tỷ lệ kèo Tochigi vs Tokyo Verdy
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á cả trận (1/4:0): Dù chơi trên sân nhà nhưng Tochigi lại thiếu điểm tựa cho giới đàu tư với kèo được chấp 1/4 cùng lợi điểm bất lợi trên sàn giao dịch châu Á hiện nay.
Chọn: Tokyo Verdy -1/4 cả trận
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu cả trận (2): Đã có 5 trong 6 trận đối đầu gần nhất trên sân của Tochigi đều khé lại với tối đa 2 bàn thắng được ghi. Hơn nữa, chỉ số bàn thắng chỉ được nhà cái niêm yết với định mức 2 hòa là chi tiết đáng chú ý.
Chọn: Xỉu 2 cả trận
Bảng xếp hạng
Dự đoán kqbd: 0-1
Kèo châu Á: Chọn Tokyo Verdy -1/4 cả trận
Kèo Tài xỉu: Chọn Xỉu 2 cả trận
>> Xem thêm: Nhận định bóng đá hôm nay
TLCA cả trận | Tài/Xỉu cả trận | X2 | ||||||
1.02 | 0:0 | 0.90 | 11.11 | 2 1/2 | 0.04 | 132.00 | 7.00 | 1.08 |
06.07.2022 | Tochigi SC | 0-1 | Tokyo Verdy | 0-0 |
27.02.2022 | Tokyo Verdy | 3-0 | Tochigi SC | 2-0 |
21.08.2021 | Tochigi SC | 2-2 | Tokyo Verdy | 1-2 |
26.06.2021 | Tokyo Verdy | 2-1 | Tochigi SC | 0-1 |
17.10.2020 | Tokyo Verdy | 0-0 | Tochigi SC | 0-0 |
Số trận: 10
13.05.2023 | Mito Hollyhock | 2-2 | Tochigi SC | 0-1 |
07.05.2023 | Blaublitz Akita | 2-1 | Tochigi SC | 1-0 |
03.05.2023 | Tochigi SC | 4-0 | Zweigen Kanazawa FC | 1-0 |
29.04.2023 | Shimizu S-Pulse | 2-0 | Tochigi SC | 2-0 |
23.04.2023 | Tochigi SC | 1-0 | Ban Di Tesi Iwaki | 1-0 |
16.04.2023 | Ventforet Kofu | 1-0 | Tochigi SC | 0-0 |
12.04.2023 | Tochigi SC | 2-1 | Montedio Yamagata | 1-0 |
08.04.2023 | Renofa Yamaguchi | 1-1 | Tochigi SC | 0-1 |
02.04.2023 | Tochigi SC | 1-2 | Thespa Kusatsu | 0-0 |
29.03.2023 | Jubilo Iwata | 2-0 | Tochigi SC | 1-0 |
Số trận: 10
13.05.2023 | Tokyo Verdy | 0-1 | Machida Zelvia | 0-1 |
07.05.2023 | V-Varen Nagasaki | 1-2 | Tokyo Verdy | 0-0 |
03.05.2023 | Tokyo Verdy | 0-0 | Jubilo Iwata | 0-0 |
29.04.2023 | Mito Hollyhock | 0-2 | Tokyo Verdy | 0-0 |
22.04.2023 | Tokyo Verdy | 1-2 | Montedio Yamagata | 0-1 |
16.04.2023 | JEF United Ichihara Chiba | 1-0 | Tokyo Verdy | 1-0 |
12.04.2023 | Tokyo Verdy | 2-1 | Blaublitz Akita | 0-0 |
08.04.2023 | Shimizu S-Pulse | 2-1 | Tokyo Verdy | 1-1 |
01.04.2023 | Tokyo Verdy | 1-0 | Omiya Ardija | 0-0 |
25.03.2023 | Tokyo Verdy | 3-0 | Roasso Kumamoto | 1-0 |
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Machida Zelvia | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 |
|
|
2 | Oita Trinita | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 22 | 0 |
|
|
3 | Tokyo Verdy | 15 | 8 | 2 | 5 | 20 | 9 | 11 |
|
|
4 | V-Varen Nagasaki | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 14 | 9 |
|
|
5 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 11 | 22 |
|
|
6 | Blaublitz Akita | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 |
|
|
7 | Thespa Kusatsu | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 |
|
|
8 | Jubilo Iwata | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 |
|
|
9 | Ventforet Kofu | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 |
|
|
10 | Fagiano Okayama | 15 | 4 | 10 | 1 | 20 | 14 | 6 |
|
|
11 | Roasso Kumamoto | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 16 | 4 |
|
|
12 | Vegalta Sendai | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 16 | 2 |
|
|
13 | Fujieda MYFC | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 28 | -4 |
|
|
14 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 26 | -3 |
|
|
15 | JEF United Ichihara Chiba | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 |
|
|
16 | Mito Hollyhock | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 28 | -13 |
|
|
17 | Tochigi SC | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 |
|
|
18 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 1 | 10 | 22 | 25 | -3 |
|
|
19 | Renofa Yamaguchi | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 29 | -14 |
|
|
20 | Tokushima Vortis | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 |
|
|
21 | Omiya Ardija | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 20 | -8 |
|
|
22 | Ban Di Tesi Iwaki | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 28 | -17 |
|
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay