Minh Nghĩa Thứ tư, 17/05/2023 06:39 (GMT+7)
Theo chuyên trang Tructiep24h thì có thể nói đây là cuộc gặp gỡ giữa những cái tên kỳ cựu tại giải Hạng 2 Nhật Bản. Họ thường xuyên góp mặt ở sân chơi hàng số 2 của bóng đá Nhật Bản khi đều thiếu sức bật để thăng hạng. Kể từ năm 2004 đến nay đã chứng kiến tổng cộng 43 lần gặp nhau ở mọi giải đấu nhưng chỉ có 3 trận ở giải đấu Cúp và còn lại tới 40 trận tại giải đấu này.
Nhìn vào kết quả đối đầu, Mito Hollyhock nhỉnh hơn với 17 chiến thắng, Thespakusatsu Gunma chỉ có 10 lần được hưởng niềm vui và 16 trận còn lại kết thúc với tỷ số hòa. Điểm tựa sân nhà mới là yếu tố tạo ra sự khác biệt khi Thespakusatsu Gunma bất bại 15 trong 22 lần tiếp đón Mito gần nhất, với 8 chiến thắng.
Ở thời điểm hiện tại, Thespakusatsu Gunma cũng tận dụng rất tốt lợi thế sân nhà khi bất bại 8 trong 9 lần tiếp đón các đối thủ gần đây tại giải Hạng 2 Nhật Bản và có tới 6 chiến thắng. Ngược lại, Mito vẫn bất ổn khi chỉ biết đến hòa và thua 3 trong 4 vòng gần nhất của họ.
Tỷ lệ kèo Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á cả trận (0:1/4): Theo chỉ số trên sàn giao dịch châu Á, Thespakusatsu Gunma đang là điểm đến hứa hẹn hơn cho giới đầu tư với 8 trong 9 trận sân nhà gần đây đều vượt qua tỷ lệ.
Chọn: Thespakusatsu Gunma -1/4 cả trận
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu cả trận (2 1/4): Chỉ số trên sàn giao dịch châu Á với định mức 2 1/4 bàn thắng nhìn chung không phải con số thấp với trận đấu giữa 2 đội không thể hiện phong độ cao hiện nay.
Chọn: Tài 2 1/4 cả trận
Bảng xếp hạng
Dự đoán kqbd: 1-0
Kèo châu Á: Chọn Thespakusatsu Gunma -1/4 cả trận
Kèo Tài xỉu: Chọn Tài 2 1/4 cả trận
>> Xem thêm: Nhận định bóng đá hôm nay
TLCA cả trận | Tài/Xỉu cả trận | X2 | ||||||
1.36 | 0:0 | 0.65 | 12.50 | 3 1/2 | 0.03 | 1.04 | 8.90 | 300.00 |
23.10.2022 | Mito Hollyhock | 2-1 | Thespa Kusatsu | 0-0 |
03.04.2022 | Thespa Kusatsu | 2-1 | Mito Hollyhock | 1-0 |
10.10.2021 | Mito Hollyhock | 2-1 | Thespa Kusatsu | 1-1 |
09.06.2021 | Mito Hollyhock | 0-3 | Thespa Kusatsu | 0-2 |
04.06.2021 | Thespa Kusatsu | 2-1 | Mito Hollyhock | 1-0 |
Số trận: 10
13.05.2023 | Jubilo Iwata | 4-2 | Thespa Kusatsu | 2-0 |
07.05.2023 | Thespa Kusatsu | 2-1 | Renofa Yamaguchi | 1-0 |
03.05.2023 | Roasso Kumamoto | 2-0 | Thespa Kusatsu | 1-0 |
29.04.2023 | Thespa Kusatsu | 2-1 | Ventforet Kofu | 0-0 |
23.04.2023 | Thespa Kusatsu | 0-0 | Tokushima Vortis | 0-0 |
16.04.2023 | Ban Di Tesi Iwaki | 2-1 | Thespa Kusatsu | 1-0 |
12.04.2023 | Omiya Ardija | 0-1 | Thespa Kusatsu | 0-0 |
08.04.2023 | Thespa Kusatsu | 1-0 | V-Varen Nagasaki | 1-0 |
02.04.2023 | Tochigi SC | 1-2 | Thespa Kusatsu | 0-0 |
29.03.2023 | Shimizu S-Pulse | 1-3 | Thespa Kusatsu | 1-2 |
Số trận: 10
13.05.2023 | Mito Hollyhock | 2-2 | Tochigi SC | 0-1 |
07.05.2023 | Mito Hollyhock | 1-0 | Vegalta Sendai | 0-0 |
03.05.2023 | V-Varen Nagasaki | 4-0 | Mito Hollyhock | 2-0 |
29.04.2023 | Mito Hollyhock | 0-2 | Tokyo Verdy | 0-0 |
23.04.2023 | Oita Trinita | 0-1 | Mito Hollyhock | 0-0 |
16.04.2023 | Mito Hollyhock | 1-4 | Fujieda MYFC | 0-2 |
12.04.2023 | Tokushima Vortis | 0-2 | Mito Hollyhock | 0-0 |
08.04.2023 | Mito Hollyhock | 1-5 | Jubilo Iwata | 0-3 |
02.04.2023 | Montedio Yamagata | 0-1 | Mito Hollyhock | 0-1 |
26.03.2023 | Mito Hollyhock | 2-4 | Ventforet Kofu | 1-1 |
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Machida Zelvia | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 |
|
|
2 | Oita Trinita | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 22 | 0 |
|
|
3 | Tokyo Verdy | 15 | 8 | 2 | 5 | 20 | 9 | 11 |
|
|
4 | V-Varen Nagasaki | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 14 | 9 |
|
|
5 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 11 | 22 |
|
|
6 | Blaublitz Akita | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 |
|
|
7 | Thespa Kusatsu | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 |
|
|
8 | Jubilo Iwata | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 |
|
|
9 | Ventforet Kofu | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 |
|
|
10 | Fagiano Okayama | 15 | 4 | 10 | 1 | 20 | 14 | 6 |
|
|
11 | Roasso Kumamoto | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 16 | 4 |
|
|
12 | Vegalta Sendai | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 16 | 2 |
|
|
13 | Fujieda MYFC | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 28 | -4 |
|
|
14 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 26 | -3 |
|
|
15 | JEF United Ichihara Chiba | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 |
|
|
16 | Mito Hollyhock | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 28 | -13 |
|
|
17 | Tochigi SC | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 |
|
|
18 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 1 | 10 | 22 | 25 | -3 |
|
|
19 | Renofa Yamaguchi | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 29 | -14 |
|
|
20 | Tokushima Vortis | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 |
|
|
21 | Omiya Ardija | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 20 | -8 |
|
|
22 | Ban Di Tesi Iwaki | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 28 | -17 |
|
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay