Thứ năm, 04/05/2023 05:00 (GMT+7)
Sagamihara sở hữu thành tích đối đầu thuận lợi trước Kataller Toyama. Thống kê cho thấy, trong vòng 7 lần chạm trán Kataller Toyama trước đây, Sahamihara bất bại 5 lần với 4 chiến thắng và 1 trận hòa. Tuy nhiên ở lần tái đấu sắp tới, Sahamiraha dù có lợi thế sân nhà vẫn khó hứa hẹn có điểm.
Lý do là bởi phong độ của Sahamihara ở mùa giải này quá tệ. Sau 8 vòng đấu trong khuôn khổ giải hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2023, Sahamihara mới giành được 6 điểm, xếp ỏ vị trí áp chót (thứ 19) trên bảng xếp hạng. Khoảng cách giữa Sahamihara so với đội bét bảng lúc này chỉ được tính bằng chỉ số phụ.
Trong khi đó bên kia chiến tuyến, Kataller Toyama đã giành được 16 điểm sau 8 trận từ đầu mùa, dẫn đầu bảng xếp hạng. Dù phải làm khách nhưng Kataller Toyama vẫn rất tự tin hướng về kết quả tốt nhất trong 90 phút tranh tài sắp tới. 7 trận xa nhà gần đây, Kataller Toyama giành chiến thắng 5 lần cả về tỷ số và kèo châu Á.
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á cả trận (1/4:0): Thời điểm đầu tiên đưa trận đấu này lên sàn giao dịch, nhà cái để kèo handicap ở mức 0:0. Kèo chính sau đó đổi sang mức 1/4:0 cho thấy khả năng giành chiến thắng của đội khách được đánh giá cao trước giờ bóng lăn.
Chọn: Kataller Toyama -1/4
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu cả trận (2 1/2): Kèo Tài Xỉu chính trận đấu này được nhà cái đổi từ 2 1/4 sang mức 2 1/2 trước giờ bóng lăn. Khả năng nổ Tài được đánh giá cao cùng niềm tin dành cho đội cửa trên. 13/15 trận trước đó của Kataller Toyama khép lại với tối thiểu 3 bàn/trận.
Chọn: Tài 2 1/2
Dự đoán kqbd: Sagamihara 1-2 Kataller Toyama
Kèo châu Á: Chọn Kataller Toyama
Kèo Tài xỉu: Chọn Tài
>> Xem thêm: Nhận định bóng đá hôm nay
TLCA cả trận | Tài/Xỉu cả trận | X2 | ||||||
1.92 | 0:0 | 0.40 | 9.09 | 2 1/2 | 0.04 | 25.00 | 1.03 | 11.00 |
02.10.2022 | Kataller Toyama | 1-0 | SC Sagamihara | 1-0 |
29.05.2022 | SC Sagamihara | 0-1 | Kataller Toyama | 0-1 |
Số trận: 10
29.04.2023 | Giravanz Kitakyushu | 1-1 | SC Sagamihara | 0-0 |
15.04.2023 | SC Sagamihara | 0-1 | AC Nagano Parceiro | 0-0 |
08.04.2023 | Grulla Morioka | 1-1 | SC Sagamihara | 1-0 |
02.04.2023 | SC Sagamihara | 0-0 | Azul Claro Numazu | 0-0 |
26.03.2023 | Kagoshima United | 2-1 | SC Sagamihara | 1-0 |
19.03.2023 | Kamatamare Sanuki | 1-0 | SC Sagamihara | 1-0 |
12.03.2023 | SC Sagamihara | 2-1 | Fukushima United FC | 0-0 |
04.03.2023 | SC Sagamihara | 2-3 | Gainare Tottori | 0-2 |
20.11.2022 | Matsumoto Yamaga FC | 1-0 | SC Sagamihara | 0-0 |
13.11.2022 | SC Sagamihara | 1-2 | Ban Di Tesi Iwaki | 0-1 |
Số trận: 10
29.04.2023 | Kataller Toyama | 3-0 | Matsumoto Yamaga FC | 2-0 |
16.04.2023 | Imabari FC | 3-2 | Kataller Toyama | 2-2 |
09.04.2023 | Kataller Toyama | 2-0 | Miyazaki | 1-0 |
01.04.2023 | Osaka FC | 0-1 | Kataller Toyama | 0-0 |
26.03.2023 | Kataller Toyama | 3-3 | AC Nagano Parceiro | 1-0 |
19.03.2023 | Kataller Toyama | 3-2 | Giravanz Kitakyushu | 2-0 |
12.03.2023 | Azul Claro Numazu | 2-1 | Kataller Toyama | 1-0 |
05.03.2023 | Yokohama SCC | 1-2 | Kataller Toyama | 0-1 |
20.11.2022 | Kataller Toyama | 2-4 | Kagoshima United | 2-1 |
13.11.2022 | Giravanz Kitakyushu | 1-2 | Kataller Toyama | 0-1 |
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Nara Club | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 |
|
|
2 | Ehime FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 12 | 1 |
|
|
3 | AC Nagano Parceiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 |
|
|
4 | Kataller Toyama | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 |
|
|
5 | Matsumoto Yamaga FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 |
|
|
6 | Vanraure Hachinohe FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 |
|
|
7 | Gainare Tottori | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 15 | 1 |
|
|
8 | Kagoshima United | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 |
|
|
9 | Azul Claro Numazu | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 |
|
|
10 | Imabari FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 13 | -1 |
|
|
11 | Kamatamare Sanuki | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 12 | -6 |
|
|
12 | Grulla Morioka | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 |
|
|
13 | FC Ryukyu | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 |
|
|
14 | Fukushima United FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 |
|
|
15 | Yokohama SCC | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 |
|
|
16 | Osaka FC | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 11 | -4 |
|
|
17 | Miyazaki | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 |
|
|
18 | FC Gifu | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 |
|
|
19 | Giravanz Kitakyushu | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 |
|
|
20 | SC Sagamihara | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 |
|
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay