Minh Nghĩa Thứ tư, 17/05/2023 06:30 (GMT+7)
Theo chuyên trang Tructiep24h thì nhìn lại kết quả đối đầu giữa 2 đội từ trước đến nay mới chứng kiến tổng cộng 9 trận ở mọi giải đấu. Điều này là dễ hiểu khi họ không cùng thời gian phát triển ở những hạng đấu khác nhau. Đáng nói, Roasso Kumamoto chưa từng có chiến thắng kể từ khi gặp Vegalta Sendai. Đội chủ nhà chỉ tìm được 3 trận hòa và thua tới 6 trận là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy vị thế khiêm nhường của họ so với đội khách.
Ở thời điểm hiện tại, Roasso Kumamoto cũng không để lại nhiều dấu ấn ở chặng đường khởi đầu mùa giải. Trải qua 15 vòng đàu tiên, Roasso Kumamoto có 5 chiến thắng, 6 trận hòa và 4 lần bị đánh bại. Có 21 điểm, đội chủ nhà đang xếp ở vị trí thứ 11 trên bảng tổng sắp khi ghi được 20 bàn và bị chọc thủng lưới 16 bàn từ đầu mùa.
Tuy nhiên, khi mùa giải bắt đầu bước vào giai đoạn phân hoá chọn lọc hơn, Roasso Kumamoto cũng bắt đầu bộc lộ nhiều điểm yếu. Đội chủ nhà chỉ thắng 2 trong 7 vòng gần nhất là chi tiết cho thấy mọi thứ đã trở nên khó khăn hơn rất nhiều vào lúc này.
Tỷ lệ kèo Roasso Kumamoto vs Vegalta Sendai
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á cả trận (0:0): Nhìn vào chỉ số kèo trên sàn giao dịch châu Á, Vegalta Sendai đang là điểm đến hứa hẹn hơn cho giới đầu tư với 5 trong 7 trận sân khách gần nhất đều vượt qua tỷ lệ.
Chọn: Vegalta Sendai -0 cả trận
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu cả trận (2 1/2): Dù đây là trận đối đầu giữa 2 đội nhìn chung không có phong độ cao từ đầu mùa nhưng nhà cái đã niêm yết chỉ số bàn thắng tương đối tích cực để chờ đợi vào diễn biến tưng bừng bàn thắng.
Chọn: Tài 2 1/2 cả trận
Bảng xếp hạng
Dự đoán kqbd: 1-2
Kèo châu Á: Chọn Vegalta Sendai -0 cả trận
Kèo Tài xỉu: Chọn Tài 2 1/2 cả trận
>> Xem thêm: Nhận định bóng đá hôm nay
TLCA cả trận | Tài/Xỉu cả trận | X2 | ||||||
0.97 | 0:0 | 0.95 | 9.09 | 1 1/2 | 0.05 | 300.00 | 8.50 | 1.04 |
16.10.2022 | Vegalta Sendai | 2-1 | Roasso Kumamoto | 1-0 |
27.04.2022 | Roasso Kumamoto | 0-2 | Vegalta Sendai | 0-1 |
Số trận: 10
13.05.2023 | Oita Trinita | 1-1 | Roasso Kumamoto | 0-1 |
07.05.2023 | Roasso Kumamoto | 2-0 | Ventforet Kofu | 1-0 |
03.05.2023 | Roasso Kumamoto | 2-0 | Thespa Kusatsu | 1-0 |
29.04.2023 | Machida Zelvia | 2-1 | Roasso Kumamoto | 1-0 |
21.04.2023 | Roasso Kumamoto | 2-2 | JEF United Ichihara Chiba | 0-1 |
16.04.2023 | Jubilo Iwata | 1-1 | Roasso Kumamoto | 0-1 |
12.04.2023 | Fagiano Okayama | 0-0 | Roasso Kumamoto | 0-0 |
09.04.2023 | Roasso Kumamoto | 3-1 | Zweigen Kanazawa FC | 1-1 |
02.04.2023 | Roasso Kumamoto | 1-1 | Tokushima Vortis | 0-0 |
25.03.2023 | Tokyo Verdy | 3-0 | Roasso Kumamoto | 1-0 |
Số trận: 10
13.05.2023 | Vegalta Sendai | 2-1 | Montedio Yamagata | 1-0 |
07.05.2023 | Mito Hollyhock | 1-0 | Vegalta Sendai | 0-0 |
03.05.2023 | Vegalta Sendai | 2-2 | Blaublitz Akita | 1-1 |
29.04.2023 | Vegalta Sendai | 1-0 | Oita Trinita | 1-0 |
23.04.2023 | Fujieda MYFC | 3-2 | Vegalta Sendai | 1-0 |
16.04.2023 | Vegalta Sendai | 1-1 | Fagiano Okayama | 1-0 |
12.04.2023 | Shimizu S-Pulse | 1-1 | Vegalta Sendai | 1-0 |
08.04.2023 | Ventforet Kofu | 0-3 | Vegalta Sendai | 0-2 |
01.04.2023 | Vegalta Sendai | 0-1 | V-Varen Nagasaki | 0-0 |
25.03.2023 | Vegalta Sendai | 2-3 | Zweigen Kanazawa FC | 1-3 |
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Machida Zelvia | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 |
|
|
2 | Oita Trinita | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 22 | 0 |
|
|
3 | Tokyo Verdy | 15 | 8 | 2 | 5 | 20 | 9 | 11 |
|
|
4 | V-Varen Nagasaki | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 14 | 9 |
|
|
5 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 11 | 22 |
|
|
6 | Blaublitz Akita | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 |
|
|
7 | Thespa Kusatsu | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 |
|
|
8 | Jubilo Iwata | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 |
|
|
9 | Ventforet Kofu | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 |
|
|
10 | Fagiano Okayama | 15 | 4 | 10 | 1 | 20 | 14 | 6 |
|
|
11 | Roasso Kumamoto | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 16 | 4 |
|
|
12 | Vegalta Sendai | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 16 | 2 |
|
|
13 | Fujieda MYFC | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 28 | -4 |
|
|
14 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 26 | -3 |
|
|
15 | JEF United Ichihara Chiba | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 |
|
|
16 | Mito Hollyhock | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 28 | -13 |
|
|
17 | Tochigi SC | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 |
|
|
18 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 1 | 10 | 22 | 25 | -3 |
|
|
19 | Renofa Yamaguchi | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 29 | -14 |
|
|
20 | Tokushima Vortis | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 |
|
|
21 | Omiya Ardija | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 20 | -8 |
|
|
22 | Ban Di Tesi Iwaki | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 28 | -17 |
|
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay