Minh Nghĩa Thứ tư, 17/05/2023 06:47 (GMT+7)
Theo chuyên trang Tructiep24h thì còn nhớ vào mùa giải 2015 còn chứng kiến 2 đội cùng chơi tại giải Hạng 3 Nhật Bản với tầm vóc khiêm tốn và chất lượng chuyên môn bị đánh giá thấp. Kể từ đó đến nay đã chứng kiến những bước tiến đáng khen mà cả Renofa Yamaguchi và Machida Zelvia thể hiện khi họ đều đã giành quyền lên chơi ở giải đấu thuộc hàng số 2 của bóng đá Nhật Bản.
Nhìn lại thành tích đối đầu giữa 2 đội kể từ năm 2015 đến nay đã chứng kiến tổng cộng 17 trận với thành tích khá cân bằng. Renofa Yamaguchi có 8 chiến thắng và Machida Zelvia thắng 7 trận còn lại. Không có trận đấu nào giữa 2 đội khép lại với tỷ số hòa là chi tiết đáng chú ý ở trận đấu này.
Trong hoàn cảnh về tương quan không có nhiều sự khác biệt khi nhìn vào thành tích đối đầu nói trên, lợi thế sân nhà của Machida Zelvia đang nhận được đánh giá tích cực hơn so với Renofa Yamaguchi. Hơn nữa, đây cũng là giai đoạn mà Machida Zelvia thể hiện phong độ ổn định nhất từ đầu mùa với liên tiếp 4 vòng gần đây đều bất bại và có tới 3 chiến thắng.
Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Renofa Yamaguchi
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á cả trận (0:1): Các cầu thủ Machida Zelvia đang là điểm đến hứa hẹn hơn cho giới đầu tư với 3 trong 4 trận gần nhất đều vượt qua tỷ lệ.
Chọn: Machida Zelvia -1 cả trận
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu cả trận (2 1/4): Dù đội chủ nhà đã được đẩy kèo lên chấp đến 1 hòa nhưng kèo bàn thắng chỉ dừng lại với định mức thấp 2 1/4 là chi tiết cho thấy khả năng Renofa ghi được bàn thắng không nhiều ở thời điểm hiện tại.
Chọn: Xỉu 2 1/4 cả trận
Bảng xếp hạng
Dự đoán kqbd: 2-0
Kèo châu Á: Chọn Machida Zelvia -1 cả trận
Kèo Tài xỉu: Chọn Xỉu 2 1/4 cả trận
>> Xem thêm: Nhận định bóng đá hôm nay
TLCA cả trận | Tài/Xỉu cả trận | X2 | ||||||
0.63 | 0:0 | 1.40 | 11.11 | 2 1/2 | 0.04 | 1.09 | 6.60 | 96.00 |
10.09.2022 | Machida Zelvia | 0-1 | Renofa Yamaguchi | 0-0 |
04.05.2022 | Renofa Yamaguchi | 3-1 | Machida Zelvia | 2-1 |
11.09.2021 | Renofa Yamaguchi | 0-1 | Machida Zelvia | 0-0 |
02.05.2021 | Machida Zelvia | 0-2 | Renofa Yamaguchi | 0-0 |
11.11.2020 | Machida Zelvia | 1-0 | Renofa Yamaguchi | 0-0 |
Số trận: 10
13.05.2023 | Tokyo Verdy | 0-1 | Machida Zelvia | 0-1 |
07.05.2023 | Machida Zelvia | 1-1 | Fagiano Okayama | 0-1 |
03.05.2023 | Omiya Ardija | 0-1 | Machida Zelvia | 0-1 |
29.04.2023 | Machida Zelvia | 2-1 | Roasso Kumamoto | 1-0 |
22.04.2023 | Ventforet Kofu | 1-0 | Machida Zelvia | 1-0 |
16.04.2023 | Machida Zelvia | 3-1 | Oita Trinita | 3-0 |
12.04.2023 | Jubilo Iwata | 1-1 | Machida Zelvia | 1-1 |
08.04.2023 | Machida Zelvia | 0-1 | Blaublitz Akita | 0-0 |
02.04.2023 | Machida Zelvia | 1-0 | Fujieda MYFC | 1-0 |
26.03.2023 | Ban Di Tesi Iwaki | 0-1 | Machida Zelvia | 0-0 |
Số trận: 10
13.05.2023 | Renofa Yamaguchi | 2-2 | Tokushima Vortis | 0-2 |
07.05.2023 | Thespa Kusatsu | 2-1 | Renofa Yamaguchi | 1-0 |
03.05.2023 | Renofa Yamaguchi | 1-1 | JEF United Ichihara Chiba | 0-0 |
29.04.2023 | Montedio Yamagata | 1-1 | Renofa Yamaguchi | 1-1 |
22.04.2023 | Fagiano Okayama | 1-1 | Renofa Yamaguchi | 1-1 |
16.04.2023 | Renofa Yamaguchi | 0-6 | Shimizu S-Pulse | 0-2 |
12.04.2023 | Oita Trinita | 3-1 | Renofa Yamaguchi | 2-0 |
08.04.2023 | Renofa Yamaguchi | 1-1 | Tochigi SC | 0-1 |
01.04.2023 | Blaublitz Akita | 0-1 | Renofa Yamaguchi | 0-0 |
26.03.2023 | Renofa Yamaguchi | 0-3 | Fujieda MYFC | 0-2 |
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Machida Zelvia | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 |
|
|
2 | Oita Trinita | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 22 | 0 |
|
|
3 | Tokyo Verdy | 15 | 8 | 2 | 5 | 20 | 9 | 11 |
|
|
4 | V-Varen Nagasaki | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 14 | 9 |
|
|
5 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 7 | 2 | 33 | 11 | 22 |
|
|
6 | Blaublitz Akita | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 |
|
|
7 | Thespa Kusatsu | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 |
|
|
8 | Jubilo Iwata | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 |
|
|
9 | Ventforet Kofu | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 |
|
|
10 | Fagiano Okayama | 15 | 4 | 10 | 1 | 20 | 14 | 6 |
|
|
11 | Roasso Kumamoto | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 16 | 4 |
|
|
12 | Vegalta Sendai | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 16 | 2 |
|
|
13 | Fujieda MYFC | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 28 | -4 |
|
|
14 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 26 | -3 |
|
|
15 | JEF United Ichihara Chiba | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 |
|
|
16 | Mito Hollyhock | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 28 | -13 |
|
|
17 | Tochigi SC | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 |
|
|
18 | Montedio Yamagata | 16 | 5 | 1 | 10 | 22 | 25 | -3 |
|
|
19 | Renofa Yamaguchi | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 29 | -14 |
|
|
20 | Tokushima Vortis | 15 | 2 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 |
|
|
21 | Omiya Ardija | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 20 | -8 |
|
|
22 | Ban Di Tesi Iwaki | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 28 | -17 |
|
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay