Thứ hai, 10/04/2023 07:58 (GMT+7)
Vừa xuống hạng từ Premier League, Norwich nhân được đánh giá cao khi bước vào giải năm nay. Đội chủ nhà nằm trong nhóm ứng viên cho suất thăng hạng khi sở hữu đội hình hương đối chất lượng với nhiều gương mặt đã chơi tại giải Ngoại hạng Anh mùa trước.
Đến lúc này, những chú chim Hoàng yến vẫn con cơ hội thăng hạng nhưng mọi chuyện đã trở nên khó khăn hơn rất nhiều. Khi mùa giải chỉ còn 6 vòng đấu nữa sẽ hạ màn, Norwich gần như không thể lấy vé thăng hạng trực tiếp khi đã bị bỏ xa tới 16 điểm và đa snhiêu fhơn 1 trận. Đội chủ nhà vì thế chờ đợi nhiều vào cơ hội ở vòng play-offs tranh suất vé vớt thăng hạng.
Để thực hiện được nhiệm vụ tưởng chừng như đơn giản nói trên, Norwich phải vượt qua đối thủ phía trên khi đang ở trạng thái bất lợi với 1 điểm ít hơn và đá nhiều hơn 1 trận. Không còn cách nào khác, Norwich buộc phải giành chiến thắng ở chặng đường còn lại và chờ đợi đối thủ sẩy chân. Rất may cho họ khi đối thủ ở trận đấu này chỉ là Rotherham cũng đang thể hiện phong độ bết bát ở nhóm cuối bảng tổng sắp.
Đội hình dự kiến Norwich vs Rotherham:
Norwich: Gunn; Aarons, Omobamidele, McCallum, Giannoulis; Sorensen, Sara; Marquinhos, Gibbs, Hernandez; Sargent.
Rotherham: Johansson; Harding, Humphreys, Blackett, Bramall; Odofin, Coventry, Fosu-Henry; Ogbene, Hugill, Ferguson.
Tỷ lệ kèo Norwich vs Rotherham
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á cả trận (0:1): Liên tiếp 5 trận đối đầu gần nhất giữa 2 đội đều chứng kiến Norwich vượt qua tỷ lệ khi toàn thắng về chỉ số chuyên môn.
Chọn: Norwich -1 cả trận
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu cả trận (2 1/2): Đã có 7 trong 8 trận đối đầu gần nhất giữa 2 đội đều khép lại với tối thiểu 3 bàn thắng được ghi. Hơn nữa, đây là thời điểm mà Norwich buộc phải tăng tốc nên kịch bản tưng bừng bàn thắng rất dễ xảy ra.
Chọn: Tài 2 1/2 cả trận
Bảng xếp hạng
Dự đoán kqbd: 3-0
Kèo châu Á: Chọn Norwich -1 cả trận
Kèo Tài xỉu: Chọn Tài 2 1/2 cả trận
>> Xem thêm: Nhận định bóng đá hôm nay
TLCA cả trận | Tài/Xỉu cả trận | ||||
0.30 | 0:0 | 2.63 | 11.11 | 1/2 | 0.04 |
05.11.2022 | Rotherham United | 1-2 | Norwich City |
20.02.2021 | Norwich City | 1-0 | Rotherham United |
17.10.2020 | Rotherham United | 1-2 | Norwich City |
Số trận: 10
07.04.2023 | Blackburn Rovers | 0-2 | Norwich City |
01.04.2023 | Norwich City | 0-1 | Sheffield United |
18.03.2023 | Stoke City | 0-0 | Norwich City |
16.03.2023 | Huddersfield Town | 1-1 | Norwich City |
12.03.2023 | Norwich City | 0-1 | Sunderland A.F.C |
04.03.2023 | Millwall | 2-3 | Norwich City |
25.02.2023 | Norwich City | 2-0 | Cardiff City |
22.02.2023 | Norwich City | 3-1 | Birmingham City |
18.02.2023 | Wigan Athletic | 0-0 | Norwich City |
15.02.2023 | Norwich City | 3-1 | Hull City |
Số trận: 10
07.04.2023 | Rotherham United | 3-1 | West Brom |
01.04.2023 | Hull City | 0-0 | Rotherham United |
15.03.2023 | Rotherham United | 1-2 | Preston North End |
11.03.2023 | Birmingham City | 2-0 | Rotherham United |
04.03.2023 | Rotherham United | 3-1 | Queens Park Rangers (QPR) |
28.02.2023 | Swansea City | 1-1 | Rotherham United |
22.02.2023 | Rotherham United | 2-1 | Sunderland A.F.C |
18.02.2023 | Rotherham United | 0-2 | Coventry City |
15.02.2023 | Reading | 2-1 | Rotherham United |
11.02.2023 | Blackpool | 0-0 | Rotherham United |
XH | Đội bóng | Trận | HS | Điểm | |
1 | Burnley | 39 | 46 |
|
|
2 | Sheffield United | 39 | 27 |
|
|
3 | Luton Town | 40 | 13 |
|
|
4 | Middlesbrough | 40 | 24 |
|
|
5 | Millwall | 40 | 8 |
|
|
6 | Blackburn Rovers | 39 | -2 |
|
|
7 | Norwich City | 40 | 12 |
|
|
8 | Preston North End | 40 | -5 |
|
|
9 | Coventry City | 40 | 6 |
|
|
10 | West Bromwich(WBA) | 39 | 6 |
|
|
11 | Sunderland A.F.C | 40 | 7 |
|
|
12 | Watford | 40 | 2 |
|
|
13 | Bristol City | 40 | 0 |
|
|
14 | Stoke City | 40 | 6 |
|
|
15 | Swansea City | 40 | -5 |
|
|
16 | Birmingham City | 40 | -7 |
|
|
17 | Hull City | 40 | -10 |
|
|
18 | Rotherham United | 39 | -8 |
|
|
19 | Cardiff City | 39 | -12 |
|
|
20 | Huddersfield Town | 40 | -18 |
|
|
21 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | -24 |
|
|
22 | Reading | 40 | -18 |
|
|
23 | Blackpool | 40 | -22 |
|
|
24 | Wigan Athletic | 40 | -26 |
|