XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Brondby IF (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 15 | 8 |
|
|
2 | Nordsjaelland (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 7 | 13 |
|
|
3 | HB Koge (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 8 | 10 |
|
|
4 | Fortuna Hjorring (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 9 | 8 |
|
|
5 | Kolding BK (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 |
|
|
6 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 22 | -8 |
|
|
7 | Thisted FC (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 20 | -6 |
|
|
8 | Aalborg (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 5 | 28 | -23 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đan Mạch nữ 2025 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải VĐQG Đan Mạch nữ chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại VĐQG Đan Mạch nữ được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay | SHBET | F168 | bắn cá đổi thưởng