| XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
| 1 | Young Africans | 27 | 23 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 
                                             | 
                                    |
| 2 | Simba Sports Club | 28 | 21 | 6 | 1 | 72 | 16 | 56 | 
                                             | 
                                    |
| 3 | Azam | 30 | 18 | 5 | 7 | 55 | 29 | 26 | 
                                             | 
                                    |
| 4 | Singida United | 27 | 16 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 
                                             | 
                                    |
| 5 | Namungo FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 27 | 27 | 0 | 
                                             | 
                                    |
| 6 | Tanzania Prisons | 29 | 10 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 
                                             | 
                                    |
| 7 | Dodoma Jiji FC | 28 | 11 | 3 | 14 | 26 | 35 | -9 | 
                                             | 
                                    |
| 8 | Mtibwa Sugar | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 
                                             | 
                                    |
| 9 | Geita Gold | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 44 | -11 | 
                                             | 
                                    |
| 10 | Kagera Sugar | 28 | 9 | 7 | 12 | 23 | 34 | -11 | 
                                             | 
                                    |
| 11 | Mbeya City | 30 | 7 | 11 | 12 | 34 | 43 | -9 | 
                                             | 
                                    |
| 12 | Coastal Union | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 32 | -9 | 
                                             | 
                                    |
| 13 | KMC FC | 31 | 7 | 10 | 14 | 26 | 33 | -7 | 
                                             | 
                                    |
| 14 | Ihefu SC | 26 | 9 | 3 | 14 | 25 | 29 | -4 | 
                                             | 
                                    |
| 15 | Polisi Tanzania FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 25 | 56 | -31 | 
                                             | 
                                    |
| 16 | Ruvu Shooting | 30 | 5 | 5 | 20 | 19 | 42 | -23 | 
                                             | 
                                    
Bảng xếp hạng bóng đá Tanzania Ligue 1 2025 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Tanzania Ligue 1 chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Tanzania Ligue 1 được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Top nhà cái