XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | FK Makhachkala | 28 | 21 | 5 | 2 | 55 | 10 | 45 |
|
|
2 | SKA Rostov | 28 | 22 | 2 | 4 | 59 | 15 | 44 |
|
|
3 | FK Chayka Pesch | 28 | 18 | 7 | 3 | 71 | 19 | 52 |
|
|
4 | FK Forte Taganrog | 28 | 15 | 9 | 4 | 46 | 26 | 20 |
|
|
5 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 31 | 23 |
|
|
6 | FK Kuban Kholding | 29 | 12 | 9 | 8 | 37 | 31 | 6 |
|
|
7 | Anzhi Makhachkala | 28 | 12 | 8 | 8 | 40 | 30 | 10 |
|
|
8 | Legion Dynamo | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 27 | 9 |
|
|
9 | FK Biolog | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 |
|
|
10 | FC Tuapse | 28 | 11 | 3 | 14 | 34 | 41 | -7 |
|
|
11 | Spartak Nalchik | 28 | 8 | 10 | 10 | 25 | 25 | 0 |
|
|
12 | Druzhba Maykop | 27 | 6 | 10 | 11 | 21 | 35 | -14 |
|
|
13 | Mashuk-KMV | 28 | 6 | 9 | 13 | 39 | 42 | -3 |
|
|
14 | Stavropolye-2009 | 28 | 6 | 7 | 15 | 33 | 50 | -17 |
|
|
15 | Rotor Volgograd B | 28 | 5 | 5 | 18 | 23 | 58 | -35 |
|
|
16 | Alania-d Vladikavkaz | 29 | 2 | 6 | 21 | 31 | 86 | -55 |
|
|
17 | FC Yessentuki | 29 | 2 | 4 | 23 | 14 | 94 | -80 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nga 2025 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải Hạng 2 Nga chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại Hạng 2 Nga được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay | SHBET | F168 | bắn cá đổi thưởng