XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Điểm | |
1 | Versailles 78 | 27 | 16 | 10 | 1 | 43 | 14 | 29 |
|
|
2 | Lorient B | 27 | 15 | 6 | 6 | 42 | 20 | 22 |
|
|
3 | Chartres FC | 27 | 14 | 4 | 9 | 49 | 42 | 7 |
|
|
4 | FC Rouen | 27 | 10 | 10 | 7 | 34 | 26 | 8 |
|
|
5 | Blois | 27 | 11 | 7 | 9 | 46 | 48 | -2 |
|
|
6 | Vannes | 27 | 10 | 7 | 10 | 39 | 39 | 0 |
|
|
7 | Granville | 27 | 8 | 12 | 7 | 30 | 26 | 4 |
|
|
8 | St Pryve St Hilaire | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 37 | -4 |
|
|
9 | Guingamp B | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 41 | -6 |
|
|
10 | Poissy As | 27 | 7 | 13 | 7 | 32 | 33 | -1 |
|
|
11 | Voltigeurs Chateaubriant | 27 | 9 | 7 | 11 | 26 | 30 | -4 |
|
|
12 | Caen II | 27 | 9 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 |
|
|
13 | Romorantin | 27 | 7 | 7 | 13 | 28 | 38 | -10 |
|
|
14 | Saint Malo | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 38 | -13 |
|
|
15 | Plabennec | 27 | 6 | 8 | 13 | 27 | 36 | -9 |
|
|
16 | Vitre | 27 | 5 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 |
|
Bảng xếp hạng bóng đá French Championnat Amateur 2023 mới nhất. Cập nhật liên tục xếp hạng các CLB tại giải French Championnat Amateur chính xác nhanh nhất.
Ngoài ra quý vị và các bạn có thể xem thêm lịch thi đấu, kết quả, tin tức của các câu lạc bộ tại French Championnat Amateur được đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi update liên tục.
Xem thêm: Kết quả bóng đá hôm nay trực tiếp
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88